ĐỔI TIỀN BẢNG ANH SANG VND

      607

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

yome.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Bạn đang xem: đổi tiền bảng anh sang vnd


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với yome.vn.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Viết Thư Cho Lời Khuyên Bằng Tiếng Anh, Dạng Viết Thư Giving


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. yome.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam
1 GBP32583,60000 VND
5 GBP162918,00000 VND
10 GBP325836,00000 VND
20 GBP651672,00000 VND
50 GBP1629180,00000 VND
100 GBP3258360,00000 VND
250 GBP8145900,00000 VND
500 GBP16291800,00000 VND
1000 GBP32583600,00000 VND
2000 GBP65167200,00000 VND
5000 GBP162918000,00000 VND
10000 GBP325836000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh
1 VND0,00003 GBP
5 VND0,00015 GBP
10 VND0,00031 GBP
20 VND0,00061 GBP
50 VND0,00153 GBP
100 VND0,00307 GBP
250 VND0,00767 GBP
500 VND0,01535 GBP
1000 VND0,03069 GBP
2000 VND0,06138 GBP
5000 VND0,15345 GBP
10000 VND0,30690 GBP

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn Độ CADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro1 GBPBảng Anh1 USDĐô-la Mỹ1 INRRupee Ấn Độ
10,866151,2238589,076701,476581,581101,0972024,33530
1,1545311,41290102,837001,704661,825331,2667628,09440
0,817100,70776172,784001,206501,291910,8966519,88420
0,011230,009720,0137410,016580,017750,012320,27320

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

567liveXoiLac TV