Tiếng Anh Chuyên Ngành Thú Y

      391

Từ vựng về chuyên ngành được xem là một trong những chủ đề rất “hot” đối với người học tiếng Anh, bởi nó cung cấp được khối lượng lớn từ vựng cho người học cũng như lúc cần, các bạn có thể dễ dàng tìm lại ngay lập tức.

Bạn đang xem: Tiếng anh chuyên ngành thú y

Ngày nay, chuyên ngành thú ý là một nhánh quan trọng đối với ngành y tế. Hiểu được điều đó, bài viết hôm nay yome.vn muốn chia sẻ đến bạn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y – Tổng hợp từ vựng ngay sau đây.


*
*
*
*
*
Từ vựng chuyên ngành thú y

Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từtiếng Anh chuyên ngành thú ythông dụng, mọi người cũng cần học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếptiếng Anh chuyên ngànhhiệu quả.

Xem thêm: Cho Ví Dụ Dùng Cụm Chủ Vị Để Mở Rộng Câu, Lấy Vd Về Cụm Chủ

Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:

My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?How will my dog be examined by a doctor?Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?

Hy vọng với những từ, cụm từ này ở bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y – Tổng hợp từ vựng, mọi người có thể cải thiện được kiến thứctiếng Anh chuyên ngànhcủa mình, làm việc hiệu quả hơn và đặc biệt tăng được khả năng giao tiếp tốt với khách hàng người nước ngoài. Nếu có thắc mắc gì các bạn hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn sớm nhất có thể. Chúc mọi người một ngày học tập vui vẻ!

567liveXoiLac TV